🌟 부속 고등학교 (附屬高等學校)

1. 사범 대학에 딸리게 하여 설치한 고등학교.

1. TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRỰC THUỘC: Trường trung học phổ thông được thành lập gắn với Đại học Sư phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부속 고등학교의 학생.
    A student at an affiliated high school.
  • Google translate 부속 고등학교를 졸업하다.
    Graduates from an affiliated high school.
  • Google translate 부속 고등학교에 다니다.
    Attend an affiliated high school.
  • Google translate 부속 고등학교에 들어가다.
    Enter an affiliated high school.
  • Google translate 부속 고등학교에 입학하다.
    Enter an affiliated high school.
  • Google translate 우리 부속 고등학교는 소속된 대학의 교육 이념을 따른다.
    Our affiliated high school follows the educational ideology of the university to which it belongs.
  • Google translate 나는 내가 다니던 부속 고등학교가 소속된 대학에 입학했다.
    I entered the university to which my affiliated high school belonged.
  • Google translate 선생님은 교생 실습을 어디서 하셨어요?
    Where did you do your teaching practice?
    Google translate 응, 사범 대학 졸업반 때 부속 고등학교에서 한 달 동안 해 봤어.
    Yeah, i did it for a month in my senior year at the affiliated high school.

부속 고등학교: high school affiliated to a college,ふぞくこうとうがっこう【附属高等学校・付属高等学校】。ふぞくこうこう【附属高校・付属高校】,lycée annexe, lycée rattaché (à l'Institut universitaire de Formation des maîtres),escuela secundaria superior anexa,مدرسة ثانوية تابعة لجامعة,харьяа ахлах сургууль,trường trung học phổ thông trực thuộc,โรงเรียนมัธยมสาธิต,,,附属高中,


🗣️ 부속 고등학교 (附屬高等學校) @ Giải nghĩa

💕Start 부속고등학교 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)